--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elder hand
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elder hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elder hand
+ Noun
người chơi bài phía cánh trái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elder hand"
Những từ có chứa
"elder hand"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
anh
chị
giáp lá cà
đầu lòng
bà chị
bàn tay
bác
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
elder hand
:
người chơi bài phía cánh trái